Europa League
Europa League
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Lazio
Đội bóng Lazio
Horta 6'
Estádio Municipal de Braga
John Brooks
VTVCab ON
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
69'
90'+5
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
5
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
510
Số đường chuyền
501
445
Số đường chuyền chính xác
435
4
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal
HLV
Cầu thủ Marco Baroni
Marco Baroni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/9 và sáng 30/9: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Everton vs West Ham; Serie A - Genoa vs Lazio

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/9 và sáng 30/9: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Everton vs West Ham; Serie A - Genoa vs Lazio; La Liga - Valencia vs Real Oviedo; U20 World Cup - Pháp vs Nam Phi...

Tân binh Champions League lập kỷ lục mới

Kairat Almaty tạo điểm nhấn thú vị trước màn so tài với Sporting CP ở lượt 1 vòng phân hạng Champions League rạng sáng 19/9.

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Lazio
Thắng
13.3%
Hòa
19.1%
Thắng
67.5%
Sporting Braga thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.2%
2-1
3.8%
3-2
1.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.1%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lazio thắng
0-1
10.9%
1-2
9.8%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
7%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8.4%
1-4
3.8%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
4.5%
1-5
1.6%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.9%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.7%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
11004 - 133
2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
11003 - 123
3
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
11002 - 023
4
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
11002 - 113
5
Roma
Đội bóng Roma
11002 - 113
6
Lille
Đội bóng Lille
11002 - 113
7
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
11002 - 113
8
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
11002 - 113
9
FCSB
Đội bóng FCSB
11001 - 013
10
Genk
Đội bóng Genk
11001 - 013
11
Lyon
Đội bóng Lyon
11001 - 013
12
Porto
Đội bóng Porto
11001 - 013
13
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
11001 - 013
14
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
11001 - 013
15
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
10102 - 201
16
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10102 - 201
17
Celtic
Đội bóng Celtic
10101 - 101
18
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
10101 - 101
19
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
10101 - 101
20
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
10101 - 101
21
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
10100 - 001
22
PAOK
Đội bóng PAOK
10100 - 001
23
Basel
Đội bóng Basel
10011 - 2-10
24
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
10011 - 2-10
25
SK Brann
Đội bóng SK Brann
10011 - 2-10
26
Malmö
Đội bóng Malmö
10011 - 2-10
27
Nice
Đội bóng Nice
10011 - 2-10
28
Bologna
Đội bóng Bologna
10010 - 1-10
29
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
10010 - 1-10
30
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
10010 - 1-10
31
Rangers
Đội bóng Rangers
10010 - 1-10
32
Salzburg
Đội bóng Salzburg
10010 - 1-10
33
Utrecht
Đội bóng Utrecht
10010 - 1-10
34
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
10011 - 3-20
35
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
10010 - 2-20
36
Young Boys
Đội bóng Young Boys
10011 - 4-30