Europa League
Europa League -Chung kết
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Pen: 4-1
Roma
Đội bóng Roma
Mancini 55'(og)
Paulo Dybala 34'
Puskás Aréna
Anthony Taylor
FPT Play

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
21
Phạm lỗi
19
6
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
690
Số đường chuyền
347
566
Số đường chuyền chính xác
226
2
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
24
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar
HLV
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Roma
Friendly
31 thg 07, 2021
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
0  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Europa League
06 thg 08, 2020
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  0
Roma
Đội bóng Roma
Friendly
10 thg 08, 2017
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Friendly
14 thg 08, 2015
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
6  -  4
Sevilla
Đội bóng Sevilla

Phong độ gần đây

Tin Tức

As Roma sa thải HLV Ivan Juric

CLB As Roma đã quyết định sa thải HLV Ivan Juric chỉ chưa đầy hai tháng sau khi bổ nhiệm ông thay thế Daniele De Rossi.

Ivan Juric nối gót De Rossi rời AS Roma

AS Roma lại một lần nữa rung chuyển bởi 'cơn bão sa thải' khi HLV Ivan Juric bị sa thải chỉ sau 2 tháng nắm quyền.

Vòng 12 La Liga: Real Sociedad đánh bại Sevilla

Tại vòng 12 giải VĐQG Tây Ban Nha (La Liga), Sevilla tiếp đón Real Sociedad trên sân nhà nhưng lại không tận dụng được lợi thế này.

Điều đặc biệt của Kubo ở Sociedad

Tiền đạo người Nhật Bản đóng góp 1 bàn trong thắng lợi 2-0 của Real Sociedad trước Sevilla ở vòng 12 La Liga rạng sáng 4/11 (giờ Hà Nội).

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Totti sắp tái xuất

Huyền thoại của AS Roma hé lộ ý định trở lại thi đấu ở Serie A dù đã 48 tuổi.

Dự đoán máy tính

Sevilla
Roma
Thắng
38.6%
Hòa
25.8%
Thắng
35.6%
Sevilla thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Roma thắng
0-1
8.8%
1-2
8.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
440011 - 2912
2
Ajax
Đội bóng Ajax
431013 - 11210
3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
431012 - 8410
4
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
43108 - 4410
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
43107 - 3410
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
43106 - 2410
7
Tottenham
Đội bóng Tottenham
43018 - 449
8
FCSB
Đội bóng FCSB
43017 - 529
9
Lyon
Đội bóng Lyon
42118 - 447
10
Rangers
Đội bóng Rangers
42118 - 537
11
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
42115 - 327
12
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
42116 - 517
13
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
42114 - 317
14
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42027 - 436
15
Manchester United
Đội bóng Manchester United
41307 - 526
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
41307 - 616
17
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
42026 - 606
18
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 8-46
19
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
41215 - 505
20
Roma
Đội bóng Roma
41213 - 305
21
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
41215 - 6-15
22
Porto
Đội bóng Porto
41128 - 804
23
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
41123 - 304
24
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
41127 - 8-14
25
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
41125 - 6-14
26
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
41124 - 7-34
27
Twente
Đội bóng Twente
40314 - 6-23
28
Malmö
Đội bóng Malmö
41033 - 6-33
29
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
41033 - 9-63
30
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
40222 - 4-22
31
FK RFS
Đội bóng FK RFS
40224 - 8-42
32
Nice
Đội bóng Nice
40224 - 8-42
33
PAOK
Đội bóng PAOK
40133 - 8-51
34
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
40131 - 6-51
35
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
40042 - 11-90
36
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
40040 - 10-100