VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
1  -  3
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Morten Bjorlo 48'
Mohamed Ofkir 44'
Seedy Jatta 50'
Henrik Bjørdal 71'(pen)
Lerkendal Stadion
Svein Moen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
3
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
467
Số đường chuyền
343
345
Số đường chuyền chính xác
235
0
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Kjetil-André Rekdal
Kjetil-André Rekdal
HLV
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Rosenborg BK
Valerenga IF
Thắng
59%
Hòa
22.3%
Thắng
18.8%
Rosenborg BK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Valerenga IF thắng
0-1
5.7%
1-2
5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
19133349 - 173242
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
18113433 - 26736
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
18103530 - 25533
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1891835 - 26928
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1875629 - 20926
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1873825 - 23224
10
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1873828 - 28024
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1857628 - 28022
12
HamKam
Đội bóng HamKam
1855819 - 29-1020
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1855820 - 33-1320
14
Bryne
Đội bóng Bryne
1854921 - 30-919
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
18301521 - 42-219
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1812158 - 46-385