Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 12
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
1  -  2
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Fujii 31'
Nomura 24'
Umesaki 90'+1(pen)
Umakana Yokana Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
31'
1
-
1
 
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
90'+1
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Takeshi Oki
Takeshi Oki
HLV
Cầu thủ Tomohiro Katanosaka
Tomohiro Katanosaka

Đối đầu gần đây

Roasso Kumamoto

Số trận (19)

5
Thắng
26.32%
8
Hòa
42.11%
6
Thắng
31.57%
Oita Trinita
J2 League
16 thg 07, 2023
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
1  -  3
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
13 thg 05, 2023
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
1  -  1
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
J2 League
30 thg 10, 2022
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
2  -  2
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
25 thg 06, 2022
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
1  -  2
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
14 thg 05, 2022
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
1  -  2
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Roasso Kumamoto
Oita Trinita
Thắng
43.6%
Hòa
25.7%
Thắng
30.7%
Roasso Kumamoto thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Oita Trinita thắng
0-1
8.3%
1-2
7.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209