Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 10
JEF United
Đội bóng JEF United
Kết thúc
1  -  1
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Komori 5'
Watanabe 51'
Fukuda Denshi Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 1
Cầu thủ Yoshiyuki Kobayashi
Yoshiyuki Kobayashi
HLV
Cầu thủ Tomohiro Katanosaka
Tomohiro Katanosaka

Đối đầu gần đây

JEF United

Số trận (35)

21
Thắng
60%
5
Hòa
14.29%
9
Thắng
25.71%
Oita Trinita
J2 League
24 thg 06, 2023
JEF United
Đội bóng JEF United
Kết thúc
1  -  1
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
19 thg 03, 2023
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
2  -  1
JEF United
Đội bóng JEF United
J2 League
02 thg 07, 2022
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
Kết thúc
3  -  2
JEF United
Đội bóng JEF United
J2 League
30 thg 04, 2022
JEF United
Đội bóng JEF United
Kết thúc
0  -  3
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
J2 League
21 thg 10, 2018
JEF United
Đội bóng JEF United
Kết thúc
2  -  4
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

JEF United
Oita Trinita
Thắng
46.7%
Hòa
25.8%
Thắng
27.4%
JEF United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.5%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Oita Trinita thắng
0-1
8.2%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
21134435 - 122343
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
20127138 - 172143
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
21141635 - 251043
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
21107427 - 161137
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2198426 - 23335
6
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
21104726 - 18834
7
JEF United
Đội bóng JEF United
21103841 - 241733
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2087530 - 161431
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2187628 - 28031
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2177723 - 20328
11
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
21741019 - 29-1025
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2166931 - 31024
13
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2159718 - 23-524
14
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
21731116 - 30-1424
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
21651018 - 24-623
16
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2157921 - 34-1322
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
21561018 - 23-521
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
21561024 - 39-1521
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
21551118 - 38-2020
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
21161411 - 33-229