VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 10
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
0  -  3
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Avdijaj 25'
Tobias Kainz 59'
Frieser 90'+2
Allianz Stadion
Markus Hameter

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
59'
0
-
2
76'
 
 
90'+2
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
472
Số đường chuyền
399
393
Số đường chuyền chính xác
323
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
24
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß
HLV
Cầu thủ Markus Schopp
Markus Schopp

Đối đầu gần đây

Rapid Wien

Số trận (20)

9
Thắng
45%
4
Hòa
20%
7
Thắng
35%
TSV Hartberg
Austrian Bundesliga
31 thg 03, 2024
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
0  -  3
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
11 thg 11, 2023
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
1  -  0
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
13 thg 08, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
0  -  1
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Austrian Bundesliga
12 thg 11, 2022
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
1  -  2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
26 thg 10, 2022
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
5  -  1
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Rooney giúp Man United thắng trận mở màn giải U19

Con trai tuổi teen của Wayne Rooney, Kai, đã đạt bước tiến ấn tượng trong sự nghiệp bóng đá non trẻ khi giúp đội U19 Manchester United khởi đầu thành công tại giải Mladen Ramljak Tournament bằng chiến thắng đầy khó khăn 1-0 trước Rapid Vienna.

Dự đoán máy tính

Rapid Wien
TSV Hartberg
Thắng
44%
Hòa
24.5%
Thắng
31.5%
Rapid Wien thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.1%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
TSV Hartberg thắng
0-1
7.2%
1-2
7.5%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
3.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%