VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 9
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
1  -  5
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Avdijaj 41'
Šimič 11'
Konaté 27', 50', 79'
Koita 45'
Profertil Arena Hartberg
Alan Kijas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
 
27'
0
-
2
 
45'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
 
79'
1
-
5
Kết thúc
1 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
20
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng mục tiêu
9
11
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
508
Số đường chuyền
440
421
Số đường chuyền chính xác
357
4
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Markus Schopp
Markus Schopp
HLV
Cầu thủ Onur Cinel
Onur Cinel

Đối đầu gần đây

TSV Hartberg

Số trận (18)

0
Thắng
0%
3
Hòa
16.67%
15
Thắng
83.33%
Salzburg
Austrian Bundesliga
17 thg 03, 2024
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
5  -  1
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Austrian Bundesliga
25 thg 11, 2023
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
3  -  2
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Cup
01 thg 11, 2023
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
1  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
20 thg 08, 2023
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
1  -  5
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
29 thg 10, 2022
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
1  -  0
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Porto chuẩn bị cho màn ra quân tại Europa League

Ứng cử viên vô địch Porto sẽ khởi đầu chiến dịch Europa League bằng chuyến làm khách nhiều thử thách trên sân Salzburg.

Lời so sánh Sesko và Haaland gây sốt trở lại

Rene Aufhauser, cựu HLV của Salzburg, gây chú ý khi đánh giá tài năng của Benjamin Sesko gần ngang ngửa với Erling Haaland.

Dự đoán máy tính

TSV Hartberg
Salzburg
Thắng
40.6%
Hòa
25.1%
Thắng
34.2%
TSV Hartberg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.7%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Salzburg thắng
0-1
8%
1-2
7.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%