VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 5
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
1  -  0
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Biereth 79'
Stadion Graz-Liebenau (Merkur Arena)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
79'
1
-
0
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
466
Số đường chuyền
399
363
Số đường chuyền chính xác
291
2
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
20
Cầu thủ Christian Ilzer
Christian Ilzer
HLV
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß

Đối đầu gần đây

Sturm Graz

Số trận (231)

61
Thắng
26.41%
59
Hòa
25.54%
111
Thắng
48.05%
Rapid Wien
Austrian Bundesliga
18 thg 02, 2024
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
1  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
24 thg 09, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
1  -  1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Austrian Bundesliga
28 thg 05, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
3  -  2
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Cup
30 thg 04, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
0  -  2
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Austrian Bundesliga
02 thg 04, 2023
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
3  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Rooney giúp Man United thắng trận mở màn giải U19

Con trai tuổi teen của Wayne Rooney, Kai, đã đạt bước tiến ấn tượng trong sự nghiệp bóng đá non trẻ khi giúp đội U19 Manchester United khởi đầu thành công tại giải Mladen Ramljak Tournament bằng chiến thắng đầy khó khăn 1-0 trước Rapid Vienna.

Dự đoán máy tính

Sturm Graz
Rapid Wien
Thắng
38.1%
Hòa
25.3%
Thắng
36.6%
Sturm Graz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
8.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rapid Wien thắng
0-1
8.4%
1-2
8.2%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%