Genk
Bỉ
VĐQG Bỉ
Genk
Kết thúc
1 - 1
Cercle Brugge
Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1 - 1
Genk
OH Leuven
Kết thúc
2 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
0 - 1
Union Saint-Gilloise
KV Mechelen
Kết thúc
1 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
3 - 1
RWD Molenbeek
Charleroi
Kết thúc
0 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
0 - 3
Club Brugge
Genk
Kết thúc
1 - 0
Standard de Liège
KVC Westerlo
Kết thúc
1 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
1 - 0
Union Saint-Gilloise
Antwerp
Kết thúc
0 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
1 - 1
Cercle Brugge
Genk
Kết thúc
2 - 1
Anderlecht
Club Brugge
Kết thúc
4 - 0
Genk
Genk
Kết thúc
0 - 3
Club Brugge
Cercle Brugge
Kết thúc
4 - 1
Genk
Anderlecht
Kết thúc
2 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
1 - 0
Antwerp
Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2 - 0
Genk
Genk
Kết thúc
0 - 1
KAA Gent
VĐQG Bỉ
Genk
Kết thúc
0 - 0
Standard de Liège
OH Leuven
Kết thúc
3 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
3 - 2
Club Brugge
Beerschot VA
Kết thúc
3 - 4
Genk
Genk
Kết thúc
1 - 0
KVC Westerlo
Cercle Brugge
Kết thúc
2 - 3
Genk
Anderlecht
Kết thúc
0 - 2
Genk
Genk
Kết thúc
4 - 0
FCV Dender
Genk
Kết thúc
2 - 1
KV Mechelen
Kortrijk
Kết thúc
2 - 1
Genk
Genk
Kết thúc
3 - 2
Sint-Truidense V.V.
KAA Gent
Kết thúc
0 - 2
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
Kết thúc
3 - 2
Kortrijk
Club Brugge
Kết thúc
2 - 0
Genk
Genk
Kết thúc
2 - 0
Anderlecht
Antwerp
Kết thúc
2 - 2
Genk
Genk
00:15
OH Leuven
KV Mechelen
00:15
Genk
KVC Westerlo
22:00
Genk
Genk
02:45
Beerschot VA
Genk
02:45
Cercle Brugge
Standard de Liège
07:00
Genk
Genk
07:00
KAA Gent
Charleroi
07:00
Genk
FCV Dender
07:00
Genk
Genk
07:00
Union Saint-Gilloise