VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 28 - Normal Season
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
0  -  3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Vetlesen 26'
Odoi 73'
Olsen 85'(pen)
Cegeka Arena
Jasper Vergoote

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
424
Số đường chuyền
404
337
Số đường chuyền chính xác
311
2
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken
HLV
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila

Đối đầu gần đây

Genk

Số trận (88)

30
Thắng
34.09%
18
Hòa
20.45%
40
Thắng
45.46%
Club Brugge
Pro League
28 thg 09, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League Playoffs
28 thg 05, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  3
Genk
Đội bóng Genk
Pro League Playoffs
30 thg 04, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
3  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
08 thg 01, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
3  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
24 thg 07, 2022
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
3  -  2
Genk
Đội bóng Genk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Laporte là tù nhân trong 'chiếc lồng vàng'

Ở tuổi 31, Aymeric Laporte - trung vệ từng là trụ cột của Athletic Club và nhà vô địch châu Âu cùng tuyển Tây Ban Nha - đang rơi vào tình cảnh trớ trêu.

Thủ môn mới của MU ghi bàn từ quả phạt góc

Sense Lammens ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội trẻ Club Brugge trước Real Madrid ở UEFA Youth League 2019, khi mới 17 tuổi trong lúc lên tham gia tấn công vào những phút cuối trận.

Dự đoán máy tính

Genk
Club Brugge
Thắng
46.4%
Hòa
23.9%
Thắng
29.7%
Genk thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.3%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Club Brugge thắng
0-1
6.6%
1-2
7.2%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%