VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 30
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Tagir 79'
Heynen 86'
Het Kuipje

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
59'
 
71'
74'
 
75'
 
79'
1
-
0
 
84'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
6
268
Số đường chuyền
492
186
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rik De Mil
Rik De Mil
HLV
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken

Đối đầu gần đây

KVC Westerlo

Số trận (44)

9
Thắng
20.45%
14
Hòa
31.82%
21
Thắng
47.73%
Genk
Pro League
01 thg 10, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
3  -  3
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Pro League
17 thg 01, 2023
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
2  -  3
Genk
Đội bóng Genk
Cup
09 thg 11, 2022
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
0  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
18 thg 10, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
6  -  1
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Friendly
21 thg 07, 2019
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
Kết thúc
2  -  1
Genk
Đội bóng Genk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KVC Westerlo
Genk
Thắng
29.9%
Hòa
23.4%
Thắng
46.7%
KVC Westerlo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.9%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
3.3%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.1%
2-1
7.2%
3-2
2.8%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.3%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
7.9%
1-2
9.3%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.4%
2-4
1.6%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
2.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728