VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 29
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  0
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Anouar El Hadj 50'
Cegeka Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
0
6
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
441
Số đường chuyền
389
336
Số đường chuyền chính xác
293
3
Cứu thua
3
30
Tắc bóng
20
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken
HLV
Cầu thủ Ivan Leko
Ivan Leko

Đối đầu gần đây

Genk

Số trận (90)

25
Thắng
27.78%
21
Hòa
23.33%
44
Thắng
48.89%
Standard de Liège
Pro League
25 thg 11, 2023
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  0
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
09 thg 04, 2023
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
2  -  0
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
31 thg 07, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
3  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
13 thg 02, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
2  -  0
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
23 thg 07, 2021
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Genk
Standard de Liège
Thắng
65.2%
Hòa
19.5%
Thắng
15.3%
Genk thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.1%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.8%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
7.1%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.1%
2-2
4.7%
0-0
4.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Standard de Liège thắng
0-1
4.2%
1-2
4.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728