Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 20
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
4  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Mavididi 14'(pen), 52'
Daka 49'
Ndidi 55'
King Power Stadium
S. Gill

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
1
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
55'
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
618
Số đường chuyền
336
540
Số đường chuyền chính xác
264
5
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
4
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Leicester City

Số trận (40)

18
Thắng
45%
11
Hòa
27.5%
11
Thắng
27.5%
Plymouth Argyle
Championship
20 thg 02, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
21 thg 11, 2009
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
09 thg 02, 2008
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
01 thg 09, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
09 thg 04, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Những cơn địa chấn làm rung chuyển bóng đá châu Âu

Từ Leicester City đến Bayer Leverkusen, và giờ Mjallby của Thụy Điển - bóng đá châu Âu lại chứng kiến thêm một câu chuyện cổ tích mang hơi thở 'người tí hon lật đổ gã khổng lồ'.

Dự đoán máy tính

Leicester City
Plymouth Argyle
Thắng
70.7%
Hòa
18.2%
Thắng
11.1%
Leicester City thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.4%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.5%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Plymouth Argyle thắng
0-1
4%
1-2
3.1%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
14
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1235416 - 17-114
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-156