Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 18
Hendrick 90'+3
Abdul Fatawu 23'
Hillsborough Stadium
Samuel Barrott

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
312
Số đường chuyền
700
252
Số đường chuyền chính xác
632
2
Cứu thua
5
28
Tắc bóng
16
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (108)

40
Thắng
37.04%
29
Hòa
26.85%
39
Thắng
36.11%
Leicester City
Friendly
29 thg 08, 2020
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
04 thg 04, 2014
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
03 thg 12, 2013
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
09 thg 03, 2013
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
24 thg 11, 2012
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Khởi đầu như mơ, Coventry City của HLV Lampard lập kỳ tích

Coventry City lập thành tích chưa từng có tại English Football League (EFL) sau khi đánh bại Sheffield Wednesday ở vòng 9 giải hạng Nhất Anh.

Lampard gây kinh ngạc

Coventry City của HLV Frank Lampard tiếp đà thăng hoa với chiến thắng 5-0 trước Sheffield Wednesday tại vòng 9 Championship hôm 4/10.

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Leicester City
Thắng
12.6%
Hòa
20.1%
Thắng
67.3%
Sheffield Wednesday thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.8%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.5%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.5%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Leicester City thắng
0-1
13.1%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.1%
1-3
6.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
8.7%
1-4
3.2%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.4%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1063114 - 7721
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
934216 - 10613
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133