Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 19
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Bundu 43'
Randell 90'+7
Campbell 23'
Home Park
Samuel Barrott

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+7
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
4
16
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
3
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
498
Số đường chuyền
351
404
Số đường chuyền chính xác
259
3
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Alex Neil
Alex Neil

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (38)

9
Thắng
23.68%
12
Hòa
31.58%
17
Thắng
44.74%
Stoke City
Championship
29 thg 12, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
22 thg 09, 2007
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
3  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
03 thg 03, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
26 thg 08, 2006
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
14 thg 02, 2006
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Haaland: 'Brentford khiến tôi nhớ Stoke City xưa'

Bàn thắng của Haaland giúp Man City vượt qua Brentford. Tiền đạo người Na Uy ví đối thủ với Stoke City thời Rory Delap – đội bóng nổi tiếng với những quả ném biên xa đầy uy lực.

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Stoke City
Thắng
49%
Hòa
24.7%
Thắng
26.3%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
7.2%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133