Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 17
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Jamie Vardy 76', 90'+5(pen)
King Power Stadium
Samuel Allison

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
4
Việt vị
3
23
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
636
Số đường chuyền
334
568
Số đường chuyền chính xác
258
1
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca
HLV
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël

Đối đầu gần đây

Leicester City

Số trận (68)

31
Thắng
45.59%
17
Hòa
25%
20
Thắng
29.41%
Watford
Premier League
15 thg 05, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  5
Leicester City
Đội bóng Leicester City
FA Cup
08 thg 01, 2022
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
4  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Premier League
28 thg 11, 2021
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
4  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Premier League
20 thg 06, 2020
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Premier League
04 thg 12, 2019
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia; Serie A - Bologna vs Cremonese; hạng Nhất Anh - Birmingham City vs Watford...

Dự đoán máy tính

Leicester City
Watford
Thắng
71.7%
Hòa
18.8%
Thắng
9.5%
Leicester City thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
5-0
2.1%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
5.2%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
10.3%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.1%
3-1
6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.8%
2-1
8.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
7.3%
2-2
2.6%
3-3
0.3%
4-4
0%
Watford thắng
0-1
4.2%
1-2
2.5%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1.2%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
20135251 - 222944
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
20116330 - 21939
3
Millwall
Đội bóng Millwall
20105524 - 26-235
4
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
2097434 - 191534
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2088427 - 21632
6
Hull City
Đội bóng Hull City
2094733 - 34-131
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
2094727 - 30-331
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
2093826 - 19730
9
Southampton
Đội bóng Southampton
2086634 - 28630
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2086628 - 23530
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2084829 - 25428
12
Watford
Đội bóng Watford
2077628 - 26228
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2077627 - 26128
14
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
2069524 - 23127
15
Derby County
Đội bóng Derby County
2076727 - 29-227
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
2074923 - 28-525
17
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
20721125 - 29-423
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
2065921 - 27-623
19
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1965819 - 25-623
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1964919 - 24-522
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
2047921 - 28-719
22
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
19451015 - 26-1117
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20351222 - 33-1114
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
19161215 - 37-220