VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 22
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Dobrecovs 43', 89'
Tumanovs 90'+5(og)
Aleksandrs Anufrijevs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
82'
 
90'+1
 
 
90'+3
90'+4
 
 
90'+5
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
14
6
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
401
Số đường chuyền
460
307
Số đường chuyền chính xác
377
3
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
6
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (11)

2
Thắng
18.18%
0
Hòa
0%
9
Thắng
81.82%
FK Tukums 2000
Virsliga
16 thg 05, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Virsliga
04 thg 04, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
09 thg 10, 2021
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
04 thg 08, 2021
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
6  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
10 thg 11, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
3  -  8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

Grobiņa
FK Tukums 2000
Thắng
56.2%
Hòa
20.5%
Thắng
23.3%
Grobiņa thắng
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
2.7%
5-1
1.6%
6-2
0.4%
7-3
0.1%
3-0
5.1%
4-1
3.7%
5-2
1.1%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
7%
3-1
6.8%
4-2
2.5%
5-3
0.5%
6-4
0.1%
1-0
6.5%
2-1
9.4%
3-2
4.6%
4-3
1.1%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
8.7%
2-2
6.3%
0-0
3%
3-3
2.1%
4-4
0.4%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
4%
1-2
5.8%
2-3
2.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
2.7%
1-3
2.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.2%
1-4
0.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221