VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 17
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Herdi Prenga 8'
Diomandé 58'
Deocleciano 65'(pen), 82'
Krautmanis 72'(og)
LNK Sporta Parks
Vitalijs Spasjonnikovs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
1
32
Tổng cú sút
2
11
Sút trúng mục tiêu
0
13
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
0
619
Số đường chuyền
256
541
Số đường chuyền chính xác
168
0
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK RFS
Grobiņa
Thắng
67.3%
Hòa
18.9%
Thắng
13.8%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
7.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.6%
2-2
4.3%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Grobiņa thắng
0-1
4.1%
1-2
3.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723