VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 19
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kauselis 58'
Samoilovs 90'+5
Diaw 90'
Tukuma pilsētas stadions
Ratnieks

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'
1
-
1
90'+5
 
90'+5
2
-
1
 
90'+9
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
20
5
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
326
Số đường chuyền
436
239
Số đường chuyền chính xác
345
8
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
2
Hòa
14.29%
8
Thắng
57.14%
FK Liepāja
Virsliga
02 thg 05, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
09 thg 03, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
28 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
05 thg 08, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
01 thg 06, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK Liepāja
Thắng
29%
Hòa
25.2%
Thắng
45.9%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FK Liepāja thắng
0-1
10.1%
1-2
9.2%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221