VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Fredrikstad Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
6
6
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
294
Số đường chuyền
534
199
Số đường chuyền chính xác
453
7
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
0
Hòa
0%
10
Thắng
55.56%
Tromsø IL
1. Division
26 thg 10, 2014
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
06 thg 04, 2014
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
05 thg 08, 2012
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
25 thg 03, 2012
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
21 thg 08, 2011
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Tromsø IL
Thắng
41.9%
Hòa
26%
Thắng
32.1%
Fredrikstad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
8.7%
1-2
7.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48