VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
2  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Salvesen 52'
Tripić 90'+6(pen)
Jenssen 54'
SR-Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
547
Số đường chuyền
345
465
Số đường chuyền chính xác
255
4
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Morten Jensen
Morten Jensen
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

Viking Stavanger

Số trận (66)

29
Thắng
43.94%
13
Hòa
19.7%
24
Thắng
36.36%
Tromsø IL
Friendly
24 thg 02, 2024
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
22 thg 10, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
3  -  4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
23 thg 04, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
18 thg 09, 2022
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
2  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
22 thg 05, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Viking Stavanger
Tromsø IL
Thắng
58.2%
Hòa
22.3%
Thắng
19.5%
Viking Stavanger thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.7%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
5.6%
1-2
5.2%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48