VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 9
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Krievins 70'
Varslavans 42'
Bahamboula 77'
Tukuma pilsētas stadions

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
 
42'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
10
1
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
9
12
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
12
322
Số đường chuyền
452
215
Số đường chuyền chính xác
362
8
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (35)

9
Thắng
25.71%
6
Hòa
17.14%
20
Thắng
57.15%
Valmiera FC
Virsliga
01 thg 10, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
3  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Cup
21 thg 08, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
0  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
07 thg 07, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
6  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
17 thg 05, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
06 thg 04, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
4  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
Valmiera FC
Thắng
24.6%
Hòa
23.9%
Thắng
51.5%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.7%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.6%
2-1
6.3%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Valmiera FC thắng
0-1
10.3%
1-2
9.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212