VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Tukuma pilsētas stadions

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
 
 
82'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
377
Số đường chuyền
389
281
Số đường chuyền chính xác
317
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (22)

4
Thắng
18.18%
6
Hòa
27.27%
12
Thắng
54.55%
FK Metta
Virsliga
23 thg 09, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
03 thg 07, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
13 thg 05, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
3  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
02 thg 04, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
17 thg 09, 2022
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK Metta
Thắng
53.4%
Hòa
22.2%
Thắng
24.4%
FK Tukums 2000 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6%
0-0
4.3%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Metta thắng
0-1
5.3%
1-2
6.2%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.3%
1-3
2.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212