VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 4
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Anmanis 15'
Campbell 89'
Tukuma pilsētas stadions

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
89'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
367
Số đường chuyền
519
253
Số đường chuyền chính xác
408
3
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
27
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (9)

8
Thắng
88.89%
0
Hòa
0%
1
Thắng
11.11%
Grobiņa
1. Liga
09 thg 10, 2021
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
04 thg 08, 2021
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
6  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
10 thg 11, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
3  -  8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
07 thg 09, 2019
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1. Liga
01 thg 06, 2019
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
9  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa

Phong độ gần đây

Tin Tức

HAGL thế hệ Gen Z có gì đáng xem?

HAGL bước vào mùa bóng V.League 2025/26 với một danh sách đăng ký có thể xem như 'dàn Gen Z' đặc trưng, khi phần lớn cầu thủ đều sinh sau năm 2000.

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
Grobiņa
Thắng
43.6%
Hòa
22.8%
Thắng
33.5%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
2.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.8%
3-1
5.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
8.8%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.8%
0-0
3.7%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Grobiņa thắng
0-1
5.6%
1-2
7.6%
2-3
3.5%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
26214161 - 174467
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
26211470 - 254564
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
26135844 - 38644
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
271241135 - 30540
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
271071042 - 47-537
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
27781224 - 32-829
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
27671429 - 49-2025
8
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
264111128 - 37-923
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
27561625 - 56-3121
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
27551723 - 50-2720