
Anmanis 15'
Campbell 89'
Tukuma pilsētas stadions
Diễn biến
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
3
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
367
Số đường chuyền
519
253
Số đường chuyền chính xác
408
3
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
27

Kristaps Dislers
HLV

Viktors Dobrecovs
Thay Người
77'
Đối đầu gần đây

Số trận (9)
8
Thắng
88.89%
0
Hòa
0%
1
Thắng
11.11%

1. Liga
09 thg 10, 2021
Grobiņa

Kết thúc
0 - 3
FK Tukums 2000

1. Liga
04 thg 08, 2021
FK Tukums 2000

Kết thúc
6 - 0
Grobiņa

1. Liga
10 thg 11, 2019
Grobiņa

Kết thúc
3 - 8
FK Tukums 2000

1. Liga
07 thg 09, 2019
Grobiņa

Kết thúc
0 - 1
FK Tukums 2000

1. Liga
01 thg 06, 2019
FK Tukums 2000

Kết thúc
9 - 0
Grobiņa

Phong độ gần đây
Tin Tức
HAGL bước vào mùa bóng V.League 2025/26 với một danh sách đăng ký có thể xem như 'dàn Gen Z' đặc trưng, khi phần lớn cầu thủ đều sinh sau năm 2000.
Dự đoán máy tính


Thắng
43.6%
Hòa
22.8%
Thắng
33.5%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
2.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.8%
3-1
5.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
8.8%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.8%
0-0
3.7%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Grobiņa thắng
0-1
5.6%
1-2
7.6%
2-3
3.5%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất