VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 8
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
2  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Saveljevs 16'
Ramires 65'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
514
Số đường chuyền
332
416
Số đường chuyền chính xác
225
1
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
8
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (39)

12
Thắng
30.77%
9
Hòa
23.08%
18
Thắng
46.15%
FK Tukums 2000
Virsliga
05 thg 11, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
12 thg 08, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
06 thg 06, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
24 thg 04, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  3
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
01 thg 10, 2022
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK Tukums 2000
Thắng
57.2%
Hòa
22.2%
Thắng
20.6%
FK Auda thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
5.5%
1-2
5.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221