VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Panić 17'
Lemajić 60'
Kigurs 63'
Savaļnieks 73'
Mareš 87'(pen)
LNK Sporta Parks
Aleksandrs Golubevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
12
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
0
560
Số đường chuyền
189
487
Số đường chuyền chính xác
129
0
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (34)

28
Thắng
82.35%
3
Hòa
8.82%
3
Thắng
8.83%
BFC Daugavpils
Virsliga
07 thg 04, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
29 thg 10, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
08 thg 08, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
30 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
19 thg 04, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Dự đoán máy tính

FK RFS
BFC Daugavpils
Thắng
67.8%
Hòa
20%
Thắng
12.1%
FK RFS thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
8.9%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.4%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.7%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
4.7%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
24194158 - 174161
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
24191463 - 224158
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
24115840 - 36438
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
24114934 - 28637
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2496936 - 42-633
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
24761120 - 27-727
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
244101026 - 32-622
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
24561327 - 47-2021
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
24551421 - 44-2320
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
24451520 - 50-3017