VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 16
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
3  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Grinbergs 28'
Dodô 55'
Silagadze 90'+1
Estadio Daugava
Ratnieks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
4
351
Số đường chuyền
347
261
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
Grobiņa
Thắng
52.4%
Hòa
24%
Thắng
23.6%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Grobiņa thắng
0-1
6.7%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
29244176 - 215576
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
29231577 - 304770
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
30165951 - 43853
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
301271147 - 54-743
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
301341338 - 39-143
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
30881432 - 39-732
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
30771633 - 56-2328
8
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
305111436 - 48-1226
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
30661830 - 62-3224
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
30651928 - 56-2823