VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 15
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Lemajić 24'
Tukuma pilsētas stadions
Deniss Ignatjevs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
80'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
3
3
Tổng cú sút
27
2
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
13
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
15
230
Số đường chuyền
456
140
Số đường chuyền chính xác
367
6
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

FK Tukums 2000

Số trận (30)

3
Thắng
10%
2
Hòa
6.67%
25
Thắng
83.33%
FK RFS
Virsliga
12 thg 04, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
21 thg 10, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
4  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
20 thg 09, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
29 thg 07, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
7  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
09 thg 05, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  7
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Việt Nam nhìn từ đề án phát triển đến năm 2030, định hướng đến năm 2045: Mục tiêu World Cup và hơn thế - Bài 3: Nâng tầm cơ chế thị trường trong bóng đá chuyên nghiệp (tiếp theo và hết)

25 năm qua (tính từ mốc năm 2000 giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam V-League lên chuyên nghiệp), bóng đá Việt Nam từng bước chuyển mình theo cơ chế thị trường. Trong giai đoạn tới, với đề án phát triển hướng đến năm 2030, định hướng đến năm 2045, môn thể thao 'vua' nước nhà hứa hẹn sẽ được nâng tầm, trở thành ngành kinh tế dịch vụ tổng hợp đầy kỳ vọng.

Bến đỗ bất ngờ mở ra với Antony

Cầu thủ chạy cánh sinh năm 2000 có cơ hội đoàn tụ với thần tượng Cristiano Ronaldo tại Al Nassr.

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK RFS
Thắng
23.7%
Hòa
23.6%
Thắng
52.7%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.5%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.4%
2-1
6.1%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.9%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
10.3%
1-2
9.7%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
5.7%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.2%
1-4
2.5%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
25204159 - 174264
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
25201466 - 244261
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
26135844 - 38644
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
251141034 - 29537
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
26971038 - 45-734
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
26771223 - 31-828
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
254111027 - 33-623
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
25561427 - 48-2121
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
26561523 - 52-2921
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
25551523 - 47-2420