VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 30
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Hummet 25', 53'
Wikheim 63'
Hammershøj-Mistrati 78'
Tele2 Arena
A. Ladeback

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
386
Số đường chuyền
497
316
Số đường chuyền chính xác
432
6
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Roberth Björknesjö
Roberth Björknesjö
HLV
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm

Đối đầu gần đây

Djurgårdens IF

Số trận (129)

40
Thắng
31.01%
39
Hòa
30.23%
50
Thắng
38.76%
IFK Norrköping
Allsvenskan
09 thg 07, 2024
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
03 thg 09, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
11 thg 06, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
31 thg 10, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
16 thg 04, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Djurgårdens IF
IFK Norrköping
Thắng
40.1%
Hòa
25.1%
Thắng
34.8%
Djurgårdens IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
8.7%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
IFK Norrköping thắng
0-1
8.1%
1-2
8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
20145139 - 162347
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
20133437 - 181942
3
Malmö
Đội bóng Malmö
20106433 - 171636
4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
20113636 - 27936
5
GAIS
Đội bóng GAIS
2098331 - 171435
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
2097425 - 18734
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
20111830 - 27334
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2077623 - 20328
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
20721132 - 34-223
10
Häcken
Đội bóng Häcken
2065926 - 35-923
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
20641031 - 38-722
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
20551028 - 33-520
13
Osters IF
Đội bóng Osters IF
20461016 - 25-918
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
20531215 - 40-2518
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
20431320 - 42-2215
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
20261222 - 37-1512