VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 29
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
1  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Yannick Agnero 51'
Örjans Vall
Fredrik Klitte

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
5
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
23
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
347
Số đường chuyền
482
236
Số đường chuyền chính xác
371
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Johan Lindholm
Johan Lindholm
HLV
Cầu thủ Roberth Björknesjö
Roberth Björknesjö

Đối đầu gần đây

Halmstads

Số trận (82)

20
Thắng
24.39%
23
Hòa
28.05%
39
Thắng
47.56%
Djurgårdens IF
Allsvenskan
21 thg 05, 2024
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
30 thg 09, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
16 thg 04, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
2  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Cup
05 thg 03, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
06 thg 11, 2021
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Halmstads
Djurgårdens IF
Thắng
28.4%
Hòa
27.9%
Thắng
43.7%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.9%
2-1
6.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.9%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
13%
1-2
8.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
21155141 - 162550
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
21133538 - 211742
3
Malmö
Đội bóng Malmö
21107433 - 171637
4
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
21107426 - 18837
5
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
21113737 - 29836
6
GAIS
Đội bóng GAIS
2198431 - 191235
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
21112830 - 27335
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2187624 - 20431
9
Häcken
Đội bóng Häcken
2175931 - 36-526
10
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
21741033 - 39-625
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
21721232 - 35-323
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
21651031 - 34-323
13
Halmstads
Đội bóng Halmstads
21631217 - 41-2421
14
Osters IF
Đội bóng Osters IF
21461117 - 27-1018
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
21431420 - 43-2315
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
21261323 - 42-1912