VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 27
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Besara 12', 30'
Tele2 Arena
Fredrik Klitte

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
30'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
75'
 
 
90'+1
90'+3
 
90'+6
 
 
90'+7
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
435
Số đường chuyền
370
348
Số đường chuyền chính xác
261
4
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (93)

37
Thắng
39.78%
18
Hòa
19.35%
38
Thắng
40.87%
Djurgårdens IF
Allsvenskan
02 thg 06, 2024
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
0  -  3
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
22 thg 10, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
14 thg 05, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
4  -  3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
11 thg 09, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
03 thg 07, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
Djurgårdens IF
Thắng
50%
Hòa
24.3%
Thắng
25.7%
Hammarby IF thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
6.9%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
20145139 - 162347
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
20133437 - 181942
3
Malmö
Đội bóng Malmö
20106433 - 171636
4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
20113636 - 27936
5
GAIS
Đội bóng GAIS
2098331 - 171435
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
2097425 - 18734
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
20111830 - 27334
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2077623 - 20328
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
20721132 - 34-223
10
Häcken
Đội bóng Häcken
2065926 - 35-923
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
20641031 - 38-722
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
20551028 - 33-520
13
Osters IF
Đội bóng Osters IF
20461016 - 25-918
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
20531215 - 40-2518
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
20431320 - 42-2215
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
20261222 - 37-1512