GAIS

GAIS

Thụy Điển
Thụy Điển
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
30198367 - 254265
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
30166848 - 252354
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
301731046 - 41554
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
30165945 - 351053
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
30148844 - 35950
6
GAIS
Đội bóng GAIS
301461036 - 34248
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
301361152 - 44845
8
Häcken
Đội bóng Häcken
301261254 - 51342
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
301251347 - 46141
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
308101246 - 53-734
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
30971436 - 57-2134
12
Halmstads
Đội bóng Halmstads
301031732 - 50-1833
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
307101333 - 43-1031
14
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
307101330 - 40-1031
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
30861638 - 58-2030
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
30651926 - 43-1723