Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
3  -  0
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Olsen 45'+1, 48'
Michał Skóraś 70'
Jan Breydelstadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
15
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
507
Số đường chuyền
400
442
Số đường chuyền chính xác
334
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila
HLV
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe

Đối đầu gần đây

Club Brugge

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Molde FK
Conference League
07 thg 03, 2024
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League - Athletic Club vs Arsenal; Carabao Cup - Crystal Palace vs Millwall

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League vòng bảng - Athletic Club vs Arsenal, Real Madrid vs Marseille, Juventus vs Dortmund; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Seattle Sounders FC...

Laporte là tù nhân trong 'chiếc lồng vàng'

Ở tuổi 31, Aymeric Laporte - trung vệ từng là trụ cột của Athletic Club và nhà vô địch châu Âu cùng tuyển Tây Ban Nha - đang rơi vào tình cảnh trớ trêu.

Thủ môn mới của MU ghi bàn từ quả phạt góc

Sense Lammens ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội trẻ Club Brugge trước Real Madrid ở UEFA Youth League 2019, khi mới 17 tuổi trong lúc lên tham gia tấn công vào những phút cuối trận.

Dự đoán máy tính

Club Brugge
Molde FK
Thắng
54.1%
Hòa
22.4%
Thắng
23.4%
Club Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
6.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.7%
0-0
4.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Molde FK thắng
0-1
5.5%
1-2
6.1%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
00000 - 000
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
00000 - 000
3
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
00000 - 000
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
5
Breidablik
Đội bóng Breidablik
00000 - 000
6
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
00000 - 000
9
FC Drita
Đội bóng FC Drita
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
00000 - 000
12
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
00000 - 000
13
Häcken
Đội bóng Häcken
00000 - 000
14
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
15
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
00000 - 000
16
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
00000 - 000
17
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
00000 - 000
18
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
00000 - 000
19
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
20
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
00000 - 000
21
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
00000 - 000
22
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
23
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
24
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
00000 - 000
25
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
26
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
00000 - 000
27
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
00000 - 000
28
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
29
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
00000 - 000
31
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
32
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
33
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
34
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
00000 - 000
35
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
00000 - 000
36
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
00000 - 000