Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 3 - Bảng B
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Kết thúc
0  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Calleri 17'
Alisson 64'
Estadio Monumental Isidro Romero Carbo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
64'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
333
Số đường chuyền
555
279
Số đường chuyền chính xác
492
1
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Diego López
Diego López
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Barcelona SC

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
São Paulo
Copa Libertadores
02 thg 06, 1992
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa Libertadores
26 thg 05, 1992
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Copa Libertadores
20 thg 04, 1972
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Copa Libertadores
11 thg 04, 1972
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona SC
São Paulo
Thắng
23.6%
Hòa
26%
Thắng
50.3%
Barcelona SC thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.8%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
5.8%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.7%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
13%
1-2
9.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
Copa Libertadores

Copa Libertadores 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
53206 - 3311
2
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
51223 - 4-15
3
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
51223 - 4-15
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
50413 - 4-14

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
541010 - 4613
2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
53118 - 3510
3
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
50324 - 8-43
4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
50142 - 9-71

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The Strongest
Đội bóng The Strongest
53118 - 2610
2
Huachipato
Đội bóng Huachipato
41213 - 5-25
4
Grêmio
Đội bóng Grêmio
31021 - 4-33

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
52307 - 439
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
53027 - 619
4
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
51134 - 6-24

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
531110 - 8210
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
52128 - 447
3
Palestino
Đội bóng Palestino
52125 - 8-37
4
Millonarios
Đội bóng Millonarios
50326 - 9-33

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
541014 - 5913
2
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
52126 - 607
4
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
51135 - 12-74

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
540110 - 6412
2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
530210 - 469
3
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
52127 - 527
4
Caracas
Đội bóng Caracas
50143 - 15-121

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
River Plate
Đội bóng River Plate
541010 - 3713
2
Nacional
Đội bóng Nacional
53117 - 5210
3
Libertad
Đội bóng Libertad
51135 - 7-24
4
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
50142 - 9-71