VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
André Silva 84'
Lucero 66'
Machuca 80'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
673
Số đường chuyền
271
593
Số đường chuyền chính xác
187
0
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (28)

12
Thắng
42.86%
9
Hòa
32.14%
7
Thắng
25%
Fortaleza EC
Série A
21 thg 09, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
11 thg 05, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
28 thg 08, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
08 thg 05, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
11 thg 11, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Fortaleza EC
Thắng
44.2%
Hòa
26.5%
Thắng
29.3%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
8.9%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
852115 - 7817
2
Bahía
Đội bóng Bahía
852111 - 7417
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
851214 - 7716
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
851212 - 5716
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
842212 - 6614
6
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
84227 - 4314
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
741210 - 10013
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
734012 - 5713
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
833210 - 8212
10
Internacional
Đội bóng Internacional
63215 - 3211
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
72416 - 5110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
72418 - 9-110
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
62045 - 7-26
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
81345 - 8-36
15
Fluminense
Đội bóng Fluminense
81349 - 14-56
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
82067 - 19-126
17
Criciúma
Đội bóng Criciúma
612310 - 12-25
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
81256 - 11-55
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
81166 - 15-94
20
Vitória
Đội bóng Vitória
80356 - 14-83