VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Luiz Araujo 20'
Cruz 54'
Ferreira 79'
Maracanã

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
 
20'
1
-
0
 
26'
 
 
40'
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
2
-
0
 
 
79'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
4
19
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
401
Số đường chuyền
463
323
Số đường chuyền chính xác
394
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (84)

26
Thắng
30.95%
24
Hòa
28.57%
34
Thắng
40.48%
São Paulo
Série A
07 thg 12, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
24 thg 09, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
17 thg 09, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
13 thg 08, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
15 thg 09, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
São Paulo
Thắng
47%
Hòa
25.8%
Thắng
27.2%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.5%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
8.1%
1-2
6.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
852115 - 7817
2
Bahía
Đội bóng Bahía
852111 - 7417
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
851214 - 7716
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
851212 - 5716
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
842212 - 6614
6
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
84227 - 4314
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
741210 - 10013
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
734012 - 5713
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
833210 - 8212
10
Internacional
Đội bóng Internacional
63215 - 3211
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
72416 - 5110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
72418 - 9-110
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
62045 - 7-26
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
81345 - 8-36
15
Fluminense
Đội bóng Fluminense
81349 - 14-56
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
82067 - 19-126
17
Criciúma
Đội bóng Criciúma
612310 - 12-25
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
81256 - 11-55
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
81166 - 15-94
20
Vitória
Đội bóng Vitória
80356 - 14-83