VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
5  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Botheim 15'
Kiese Thelin 32', 71'
Hansen 45'+1(og)
Nanasi 57'
Eleda Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
583
Số đường chuyền
355
522
Số đường chuyền chính xác
306
2
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström
HLV
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg

Đối đầu gần đây

Malmö

Số trận (177)

79
Thắng
44.63%
53
Hòa
29.94%
45
Thắng
25.43%
AIK Solna
Allsvenskan
23 thg 07, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
0  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
07 thg 05, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
3  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
11 thg 05, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
17 thg 04, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
3  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Cup
14 thg 03, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
3  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Malmö
AIK Solna
Thắng
42.9%
Hòa
26.2%
Thắng
31%
Malmö thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
AIK Solna thắng
0-1
8.7%
1-2
7.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
760119 - 41518
2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
742114 - 10414
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
741212 - 7513
4
Häcken
Đội bóng Häcken
741214 - 10413
5
GAIS
Đội bóng GAIS
74039 - 11-212
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
74039 - 12-312
7
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
732211 - 8311
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
731311 - 12-110
9
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
731311 - 18-710
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
723213 - 1129
11
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
730411 - 1019
12
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
72147 - 9-27
13
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
72146 - 10-47
14
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
72147 - 14-77
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
720513 - 15-26
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
71063 - 9-63