VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Rui Modesto 53'
Friends Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Thay người
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
9
8
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
429
Số đường chuyền
493
334
Số đường chuyền chính xác
400
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg
HLV
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson

Đối đầu gần đây

AIK Solna

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
4
Hòa
30.77%
3
Thắng
23.08%
Västerås SK
Cup
18 thg 02, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Friendly
24 thg 11, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Friendly
25 thg 01, 2020
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
1  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
03 thg 10, 2005
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Superettan
19 thg 06, 2005
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
5  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AIK Solna
Västerås SK
Thắng
49%
Hòa
26.9%
Thắng
24%
AIK Solna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.7%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.7%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
8.9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.7%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Västerås SK thắng
0-1
8.8%
1-2
5.7%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105