VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 2
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kiese Thelin 34', 48'
Eleda Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
65'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
518
Số đường chuyền
431
418
Số đường chuyền chính xác
347
3
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

Malmö

Số trận (107)

58
Thắng
54.21%
23
Hòa
21.5%
26
Thắng
24.29%
Hammarby IF
Allsvenskan
17 thg 09, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  3
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
30 thg 04, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
4  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
01 thg 10, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Cup
26 thg 05, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
02 thg 05, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Malmö
Hammarby IF
Thắng
43.1%
Hòa
26.1%
Thắng
30.8%
Malmö thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hammarby IF thắng
0-1
8.6%
1-2
7.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105