VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
1  -  5
Malmö
Đội bóng Malmö
Sigurgeirsson 87'
Kiese Thelin 14'
Botheim 32'
Nanasi 44'
Rieks 57'
Vecchia 76'
Nya Parken

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
422
Số đường chuyền
457
358
Số đường chuyền chính xác
391
1
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Andreas Alm
Andreas Alm
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

IFK Norrköping

Số trận (157)

50
Thắng
31.85%
41
Hòa
26.11%
66
Thắng
42.04%
Malmö
Cup
10 thg 03, 2024
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
5  -  2
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
29 thg 10, 2023
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
24 thg 04, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
3  -  0
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
11 thg 09, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  1
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Allsvenskan
16 thg 07, 2022
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
Kết thúc
0  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Norrköping
Malmö
Thắng
40.3%
Hòa
25.3%
Thắng
34.4%
IFK Norrköping thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Malmö thắng
0-1
8.2%
1-2
7.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105