VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  0
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Smidesang 19'
Hansen 44'
Friends Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
44'
2
-
0
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
2 - 0
90'+2
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
498
Số đường chuyền
603
415
Số đường chuyền chính xác
526
3
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg
HLV
Cầu thủ Anes Mravac
Anes Mravac

Đối đầu gần đây

AIK Solna

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
IFK Varnamo
Allsvenskan
12 thg 11, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
3  -  1
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
24 thg 04, 2023
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
1  -  0
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
14 thg 08, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
24 thg 07, 2022
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
2  -  3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AIK Solna
IFK Varnamo
Thắng
41.9%
Hòa
27.1%
Thắng
31%
AIK Solna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
IFK Varnamo thắng
0-1
9.6%
1-2
7.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105