VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
4  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Molde 4'
Ulland-Andersen 14'(og)
Morten Bjorlo 41'(pen)
Aga 66'
Aukland 8'(og)
Fredrikstad Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
422
Số đường chuyền
447
319
Số đường chuyền chính xác
340
2
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
11
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (34)

9
Thắng
26.47%
9
Hòa
26.47%
16
Thắng
47.06%
Stromsgodset IF
Friendly
23 thg 03, 2024
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
31 thg 01, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
02 thg 05, 2021
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
27 thg 07, 2012
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
5  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
19 thg 05, 2012
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  3
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Stromsgodset IF
Thắng
40.9%
Hòa
26.5%
Thắng
32.7%
Fredrikstad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stromsgodset IF thắng
0-1
9.2%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48