VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
D'agostino 33'
Morten Bjorlo 8'
SR-Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
577
Số đường chuyền
267
474
Số đường chuyền chính xác
181
1
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Bjarte Lunde Aarsheim
Bjarte Lunde Aarsheim
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Đối đầu gần đây

Viking Stavanger

Số trận (60)

19
Thắng
31.67%
13
Hòa
21.67%
28
Thắng
46.66%
Fredrikstad
Friendly
03 thg 03, 2024
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Nm Cupen
07 thg 06, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
12 thg 08, 2012
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
3  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
29 thg 05, 2012
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
3  -  0
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
31 thg 07, 2011
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
2  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Viking Stavanger
Fredrikstad
Thắng
68.3%
Hòa
18.8%
Thắng
12.8%
Viking Stavanger thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.9%
3-1
7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
5%
2-2
4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
4.1%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48