VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Jesper Taaje 43'
Briskeby Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
447
Số đường chuyền
372
347
Số đường chuyền chính xác
288
2
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
4
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen
HLV
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes

Đối đầu gần đây

HamKam

Số trận (29)

12
Thắng
41.38%
7
Hòa
24.14%
10
Thắng
34.48%
Stromsgodset IF
Eliteserien
12 thg 11, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
23 thg 04, 2023
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
2  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
22 thg 10, 2022
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
1  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
24 thg 07, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Friendly
26 thg 03, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

HamKam
Stromsgodset IF
Thắng
31.6%
Hòa
27%
Thắng
41.5%
HamKam thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
7.3%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Stromsgodset IF thắng
0-1
11.3%
1-2
8.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48