VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 5
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Morten Bjorlo 30'
Fredrikstad Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
332
Số đường chuyền
574
244
Số đường chuyền chính xác
468
5
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (36)

19
Thắng
52.78%
9
Hòa
25%
8
Thắng
22.22%
Sandefjord
Friendly
08 thg 03, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Friendly
09 thg 02, 2020
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
27 thg 09, 2016
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
30 thg 04, 2016
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1. Division
02 thg 11, 2014
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Sandefjord
Thắng
47.7%
Hòa
24.8%
Thắng
27.5%
Fredrikstad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.4%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sandefjord thắng
0-1
7.4%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
33008 - 089
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
43018 - 269
3
Odd
Đội bóng Odd
42116 - 517
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
42116 - 517
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
32013 - 126
6
Haugesund
Đội bóng Haugesund
32013 - 306
7
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
32014 - 5-16
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
31114 - 404
9
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
31112 - 204
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
31114 - 5-14
11
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
31024 - 8-43
12
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
30213 - 5-22
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
20112 - 4-21
14
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
30122 - 4-21
15
HamKam
Đội bóng HamKam
40131 - 4-31
16
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20022 - 5-30