VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
0  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Morten Bjorlo 79'
Sorlokk 90'+3
Skagerak Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+3
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
512
Số đường chuyền
343
420
Số đường chuyền chính xác
267
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Đối đầu gần đây

Odd

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
7
Hòa
17.95%
18
Thắng
46.15%
Fredrikstad
Friendly
29 thg 04, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  2
Odd
Đội bóng Odd
Friendly
27 thg 07, 2019
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Nm Cupen
02 thg 05, 2018
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  3
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
02 thg 11, 2012
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
4  -  2
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
22 thg 04, 2012
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Odd
Fredrikstad
Thắng
45.5%
Hòa
25.5%
Thắng
29%
Odd thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.9%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
8%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48