Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Vakoun Bayo 54'
Vicarage Road Stadium
Anthony Backhouse

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
1
-
0
 
 
76'
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
486
Số đường chuyền
318
403
Số đường chuyền chính xác
227
3
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
22
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley
HLV
Cầu thủ Des Buckingham
Des Buckingham

Đối đầu gần đây

Watford

Số trận (28)

12
Thắng
42.86%
11
Hòa
39.29%
5
Thắng
17.85%
Oxford United
EFL Cup
15 thg 09, 2020
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
1  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
12 thg 03, 1999
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
06 thg 11, 1998
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  0
Oxford United
Đội bóng Oxford United
FA Cup
20 thg 01, 1997
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  0
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Championship
04 thg 03, 1994
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  1
Oxford United
Đội bóng Oxford United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia; Serie A - Bologna vs Cremonese; hạng Nhất Anh - Birmingham City vs Watford...

Dự đoán máy tính

Watford
Oxford United
Thắng
51.2%
Hòa
25.2%
Thắng
23.6%
Watford thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Oxford United thắng
0-1
7.5%
1-2
5.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
20135251 - 222944
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
20116330 - 21939
3
Millwall
Đội bóng Millwall
20105524 - 26-235
4
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
2097434 - 191534
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2088427 - 21632
6
Hull City
Đội bóng Hull City
2094733 - 34-131
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
2094727 - 30-331
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
2093826 - 19730
9
Southampton
Đội bóng Southampton
2086634 - 28630
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2086628 - 23530
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2084829 - 25428
12
Watford
Đội bóng Watford
2077628 - 26228
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2077627 - 26128
14
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
2069524 - 23127
15
Derby County
Đội bóng Derby County
2076727 - 29-227
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
2074923 - 28-525
17
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
20721125 - 29-423
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
2065921 - 27-623
19
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1965819 - 25-623
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1964919 - 24-522
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
2047921 - 28-719
22
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
19451015 - 26-1117
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20351222 - 33-1114
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
19161215 - 37-220