Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  6
Watford
Đội bóng Watford
Smith 34'
Pol Valentín 82'
Porteous 29'
Ince 52'(pen)
Vakoun Bayo 58'(pen), 67', 84', 88'
Hillsborough Stadium
Samuel Allison

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
411
Số đường chuyền
450
325
Số đường chuyền chính xác
360
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (47)

14
Thắng
29.79%
12
Hòa
25.53%
21
Thắng
44.68%
Watford
Championship
01 thg 02, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
21 thg 10, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
02 thg 04, 2021
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
19 thg 09, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
02 thg 05, 2015
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard gây kinh ngạc

Coventry City của HLV Frank Lampard tiếp đà thăng hoa với chiến thắng 5-0 trước Sheffield Wednesday tại vòng 9 Championship hôm 4/10.

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Watford
Thắng
40.8%
Hòa
27.2%
Thắng
32.1%
Sheffield Wednesday thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.5%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
9.8%
1-2
7.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133