Europa League
Europa League -Vòng 4
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
Kết thúc
2  -  0
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Khannouss 84'
Undav 90'+1
ON Sports News
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
 
64'
 
67'
90'+1
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
26
Phạm lỗi
22
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
387
Số đường chuyền
349
323
Số đường chuyền chính xác
294
4
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Sebastian Hoeneß
Sebastian Hoeneß
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tuyển thủ Indonesia tạo địa chấn ở Hà Lan

Rạng sáng 10/11, Dean James ghi siêu phẩm trong chiến thắng 2-1 chấn động của Go Ahead Eagles trước Feyenoord.

Tiền đạo Nhật Bản tiếp tục khuynh đảo giải Hà Lan

Ayase Ueda thể hiện phong độ bùng nổ tại giải VĐQG Hà Lan khi góp công lớn giúp Feyenoord đánh bại Volendam 3-1 ở vòng 11 hôm 2/11.

Dự đoán máy tính

VfB Stuttgart
Feyenoord
Thắng
32.1%
Hòa
23.2%
Thắng
44.7%
VfB Stuttgart thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.1%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
3.6%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6%
2-1
7.5%
3-2
3.2%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.5%
0-0
4.1%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
7.2%
1-2
9%
2-3
3.8%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
6.2%
1-3
5.3%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
2.3%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
440011 - 3812
2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
43108 - 3510
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
43108 - 4410
4
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
43019 - 459
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
43018 - 449
6
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
43016 - 249
7
Lyon
Đội bóng Lyon
43015 - 239
8
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
42206 - 248
9
Real Betis
Đội bóng Real Betis
42206 - 248
10
PAOK
Đội bóng PAOK
42119 - 637
11
SK Brann
Đội bóng SK Brann
42115 - 237
12
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
42117 - 617
13
Genk
Đội bóng Genk
42115 - 417
14
Porto
Đội bóng Porto
42114 - 407
15
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
42114 - 407
16
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
42027 - 616
17
Basel
Đội bóng Basel
42026 - 516
18
Roma
Đội bóng Roma
42025 - 416
19
Lille
Đội bóng Lille
42026 - 606
20
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
42024 - 406
21
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
42024 - 5-16
22
Young Boys
Đội bóng Young Boys
42026 - 10-46
23
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
41216 - 515
24
Bologna
Đội bóng Bologna
41213 - 305
25
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
41123 - 5-24
26
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
41123 - 5-24
27
Celtic
Đội bóng Celtic
41124 - 7-34
28
Salzburg
Đội bóng Salzburg
41034 - 6-23
29
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
41033 - 6-33
30
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
41035 - 9-43
31
FCSB
Đội bóng FCSB
41033 - 7-43
32
Utrecht
Đội bóng Utrecht
40131 - 5-41
33
Malmö
Đội bóng Malmö
40132 - 7-51
34
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
40131 - 8-71
35
Nice
Đội bóng Nice
40044 - 9-50
36
Rangers
Đội bóng Rangers
40041 - 8-70