Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 3
Masuyama 25'
Edigar Junio 30', 66'
Guilherme 85'
Inui 56'
Transcosmos Stadium Nagasaki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
8
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
10
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
4
Cứu thua
4
Cầu thủ Takahiro Shimotaira
Takahiro Shimotaira
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

V-Varen Nagasaki

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
2
Hòa
33.33%
3
Thắng
50%
Shimizu S-Pulse
J2 League
01 thg 07, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
04 thg 03, 2023
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
01 thg 12, 2018
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
4  -  4
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
11 thg 04, 2018
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
11 thg 08, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
Thắng
29.4%
Hòa
25.8%
Thắng
44.8%
V-Varen Nagasaki thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
10.7%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209